Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
knuckle down
|
knuckle down
knuckle down (v)
work hard, apply yourself, get down to it, buckle down (informal), get your head down